Có 2 kết quả:
疗养 liáo yǎng ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ • 療養 liáo yǎng ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get well
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get well
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
(2) to heal
(3) to recuperate
(4) to convalesce
(5) convalescence
(6) to nurse
Bình luận 0